🌟 도수 (度數)

Danh từ  

1. 각도, 광도, 농도, 온도 등의 정도를 나타내는 수.

1. SỐ ĐỘ: Số thể hiện mức độ như độ góc, độ sáng, nồng độ, nhiệt độ v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알코올 도수.
    Alcohol level.
  • Google translate 도수가 높은 안경.
    High-intensity glasses.
  • Google translate 도수가 낮다.
    Low frequency.
  • Google translate 도수를 재다.
    Measure the intensity.
  • Google translate 도수를 측정하다.
    To measure the frequency.
  • Google translate 유민이는 주로 도수가 낮은 술을 마신다.
    Yumin mainly drinks low alcohol.
  • Google translate 나는 도수가 높은 친구의 안경을 쓰자 머리가 어지러웠다.
    I felt dizzy when i wore glasses from a friend with a high degree.
  • Google translate 이 와인은 가볍게 마시기 좋네요.
    This wine is good to drink lightly.
    Google translate 도수가 낮은 거라서 그래요.
    It's because the frequency is low frequency is low.

도수: degree; level,どすう【度数】,degré,grado,درجة,хатуулаг, градус,số độ,องศา, ดีกรี, ค่า(สายตา), ค่าไดออปเตอร์(ของสายตา) ความหนา(ของแว่น), ปริมาณ,tingkat, derajat, taraf, kandungan,градус,度数,

2. 반복되는 횟수.

2. SỐ LẦN: Số lần được lặp lại

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도수가 감소하다.
    Decrease in frequency.
  • Google translate 도수가 늘다.
    Increases in frequency.
  • Google translate 도수가 잦아지다.
    Routine.
  • Google translate 도수가 줄다.
    Less frequency.
  • Google translate 도수가 증가하다.
    Increases frequency.
  • Google translate 나는 그와 다투는 도수가 잦아지면서 그와 만나는 것이 힘겨워졌다.
    I found it hard to meet him as the frequency of arguing with him increased.
  • Google translate 이 씨는 언제부턴가 저녁을 먹은 후 소화가 잘 되지 않았고 그 도수가 점점 심해졌다.
    After some time after dinner, mr. lee had indigestion and his prescription became worse and worse.
  • Google translate 나 요즘 두통이 일어나는 도수가 부쩍 늘었어.
    I've been having a lot of headaches lately.
    Google translate 원인이 뭔지 병원에 가 보아야 하지 않을까?
    Shouldn't we go to the hospital and see what caused it?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도수 (도ː쑤)

🗣️ 도수 (度數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88)