🌟 풍향 (風向)

Danh từ  

1. 바람이 불어오는 방향.

1. HƯỚNG GIÓ: Hướng mà gió thổi đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍향을 느끼다.
    Feel the wind.
  • Google translate 풍향을 살피다.
    Examine the wind direction.
  • Google translate 풍향을 재다.
    Measure the wind direction.
  • Google translate 풍향을 측정하다.
    Measure the wind direction.
  • Google translate 풍향에 맞추다.
    Adjust the wind direction.
  • Google translate 다음날 아침 풍향이 서풍에서 남풍으로 바뀌어 있었다.
    The next morning the wind had shifted from west to south.
  • Google translate 배가 더 빨리 나아갈 수 있도록 우리는 풍향에 맞추어 돛을 움직였다.
    We moved the sails to the wind direction so that the ship could move faster.
  • Google translate 비가 오는 날이면 풍향은 언제나 남풍이었는데 오늘도 예외가 아니었다.
    On rainy days, the wind direction was always south wind, and today was no exception.
  • Google translate 배가 많이 흔들리는군요.
    Your ship's shaking a lot.
    Google translate 네, 풍향이 불규칙해서 조종이 어렵군요.
    Yeah, the wind direction is irregular, so it's hard to control.

풍향: wind direction,ふうこう【風向】。かざむき【風向き】,,dirección del viento,اتّجاه الرياح,салхины чиг,hướng gió,ทิศทางลม, ทิศทางของลม,arah angin,направление ветра,风向 ,风头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍향 (풍향)

🗣️ 풍향 (風向) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98)