🌟 적다

☆☆☆   Tính từ  

1. 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다.

1. ÍT: Số hay lượng, mức độ không đạt được đến tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적은 돈.
    Less money.
  • Google translate 적은 사람들.
    Less people.
  • Google translate 적은 수.
    A small number.
  • Google translate 가능성이 적다.
    It's unlikely.
  • Google translate 경험이 적다.
    Little experience.
  • Google translate 관심이 적다.
    Less interested.
  • Google translate 말수가 적다.
    Quiet.
  • Google translate 수입이 적다.
    Have a small income.
  • Google translate 양이 적다.
    The amount is small.
  • Google translate 그는 일한 시간에 비해 적은 돈을 받는 자신의 직장이 마음에 들지 않았다.
    He didn't like his job, which cost him less than the hours he worked.
  • Google translate 나는 말수도 없고 내성적이라 친구가 적었다.
    I had few friends because i was speechless and introverted.
  • Google translate 나 배고픈데 음식 양이 너무 적어.
    I'm hungry, but the amount of food is too small.
    Google translate 배고프다고 많이 먹으면 안 돼. 그것만 먹어.
    Don't eat too much just because you're hungry. just eat that.
Từ trái nghĩa 많다: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준을 넘다.

적다: little; a little,すくない【少ない】,peu nombreux, insuffisant, peu abondant, rare,poco, escaso, exiguo, insuficiente,قليل,цөөн, бага,ít,น้อย,kecil, minim,немногочисленный; небольшой; маленький,少,小,欠缺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적다 (적ː따) 적은 (저ː근) 적어 (저ː거) 적으니 (저ː그니) 적습니다 (적ː씀니다)


🗣️ 적다 @ Giải nghĩa

🗣️ 적다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208)