🌟 제주특별자치도 (濟州特別自治道)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제주특별자치도 (
제ː주특뼐자치도
)📚 Annotation: '제주'라고 부른다.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)