🌟 제주특별자치도 (濟州特別自治道)

Danh từ  

1. 한국 남서부에 있는 섬으로 된 특별자치도. 남한에서 가장 큰 섬인 제주도와 55개의 무인도를 포함하여 총 63개 섬으로 이루어져 있다. 한국의 행정 구역 중 인구가 가장 적다. 자연환경이 아름다운 국제 관광지이다.

1. JEJUTEUKBYEOLJACHIDO; TỈNH TỰ TRỊ JEJU: Tỉnh tự trị vốn là một hòn đảo ở Tây Nam Hàn Quốc, có tất cả 63 đảo lớn nhỏ bao gồm hòn đảo lớn nhất Hàn Quốc và 55 đảo chưa có người sinh sống, là khu vực hành chính có dân số thấp nhất trong tất cả các đơn vị hành chính của Hàn Quốc, đồng thời là thắng cảnh du lịch tầm cỡ quốc tế với phong cảnh tự nhiên đẹp.


제주특별자치도: Jejuteukbyeoljachi-do Province,チェジュとくべつじちどう【済州特別自治道】,Jeju-do, province Jeju,Jejuteukbyeoljachi-do,جزيرة جيجو / جيجو تِكبيول جاتشيدو,Жэжү өөртөө засах онцгой аймаг,Jejuteukbyeoljachido; tỉnh tự trị Jeju,เชจูทึกบย็อลจาชิโด,Daerah Pemerintahan Khusus Jeju,Чеджу-тхыкпёльччачхидо; автономная провинция особого значения Чеджу,济州特别自治道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제주특별자치도 (제ː주특뼐자치도)

📚 Annotation: '제주'라고 부른다.

💕Start 제주특별자치도 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46)