🌟 눈곱

Danh từ  

1. 눈에서 나오는 끈끈한 액체, 또는 그것이 말라붙은 것.

1. NHỬ MẮT, DỬ MẮT, GHÈN: Chất nhờn xuất hiện ở mắt, hoặc cái do chất đó khô lại tạo nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈곱이 끼다.
    Eye boogers.
  • Google translate 눈곱이 더덕더덕하다.
    Blast in the snow.
  • Google translate 눈곱을 닦다.
    Wipe the eye boogers.
  • Google translate 눈곱을 떼다.
    Take off the eye booger.
  • Google translate 눈곱이 붙어 있다.
    The eye boogers are attached.
  • Google translate 그는 누런 눈곱이 낀 눈으로 나를 바라보았다.
    He looked at me with yellow-eyed eyes.
  • Google translate 아이는 손으로 눈에 덕지덕지 붙은 눈곱을 뗐다.
    The child took out the eye booger, which was thick with his hand.
  • Google translate 엄마, 세수 다 했어요.
    Mom, i'm done washing my face.
    Google translate 네 눈에 아직도 눈곱이 붙어있으니 다시 씻어야 할 거 같다.
    Your eyes are still glued to your eyes, so i think you'll have to wash them again.

눈곱: sleep; eye mucus,めやに【目やに】。めくそ【目くそ】。めあか【目あか】,chassie,legañas, pitaña,سائل العين,нуух,nhử mắt, dử mắt, ghèn,ขี้ตา,kotoran mata,гной в уголках глаз,眼屎,眼眵,

2. (비유적으로) 아주 작거나 적은 것.

2. NHỬ MẮT, DỬ MẮT, GHÈN: (cách nói ẩn dụ) Cái rất nhỏ hoặc ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈곱만 하다.
    It's as big as snow.
  • Google translate 눈곱처럼 작다.
    Small as snow.
  • Google translate 눈곱만도 못하다.
    Not even close to the eye.
  • Google translate 눈곱만큼 적다.
    Less by the eye.
  • Google translate 나는 이제 남자 친구에게 눈곱만큼도 미련이 남지 않았다.
    I now have not had the slightest lingering affection for my boyfriend.
  • Google translate 용의자는 시종 뻔뻔한 태도를 보여 눈곱만 한 양심도 없는 사람처럼 보였다.
    The suspect showed a brazen manner all the time, making him look like a man without a grain of conscience.
  • Google translate 왜 그렇게 밥을 눈곱만큼 먹니?
    Why do you eat so much rice?
    Google translate 다이어트 중이거든.
    I'm on a diet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈곱 (눈꼽) 눈곱이 (눈꼬비) 눈곱도 (눈꼽또) 눈곱만 (눈꼼만)


🗣️ 눈곱 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43)