🌟 유례없이 (類例 없이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유례없이 (
유ː례업씨
)
📚 Từ phái sinh: • 유례없다(類例없다): 같거나 비슷한 예가 없다., 이전에 있었던 사례가 없다.
🌷 ㅇㄹㅇㅇ: Initial sound 유례없이
-
ㅇㄹㅇㅇ (
어린아이
)
: 나이가 적은 아이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ NHỎ, TRẺ CON: Đứa bé nhỏ tuổi. -
ㅇㄹㅇㅇ (
영락없이
)
: 조금도 틀리지 않고 꼭 들어맞게.
☆
Phó từ
🌏 Y CHANG, Y RẰNG: Không sai tí nào mà vừa đúng. -
ㅇㄹㅇㅇ (
유례없이
)
: 같거나 비슷한 예가 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CÓ MỘT KHÔNG HAI, MỘT CÁCH DUY NHẤT: Không có ví dụ giống hoặc tương tự.
• Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101)