🌟 유례없이 (類例 없이)

Phó từ  

1. 같거나 비슷한 예가 없이.

1. MỘT CÁCH CÓ MỘT KHÔNG HAI, MỘT CÁCH DUY NHẤT: Không có ví dụ giống hoặc tương tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유례없이 독특하다.
    Unprecedentedly unique.
  • 유례없이 드물다.
    It is unprecedentedly rare.
  • 유례없이 뛰어나다.
    Be unparalleled.
  • 유례없이 특이하다.
    Unprecedentedly unusual.
  • 유례없이 훌륭하다.
    It's unprecedentedly good.
  • 이 경기장은 유례없이 독특한 형태를 갖고 있다.
    This stadium has an unprecedentedly unique form.
  • 우리 회사의 서비스 이용 가격은 유례없이 싼 편이다.
    Our service prices are unprecedentedly low.
  • 이 작품의 내용은 어떻습니까?
    What is the content of this work?
    내용이 유례없이 황당무계하여 읽을 가치가 없습니다.
    The content is unprecedentedly absurd and not worth reading.

2. 이전에 있었던 사례가 없이.

2. MỘT CÁCH KHÔNG CÓ TIỀN LỆ: Không có sự việc đã có trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유례없이 길다.
    It's unusually long.
  • 유례없이 많다.
    Unprecedentedly numerous.
  • 유례없이 어렵다.
    Unprecedentedly difficult.
  • 유례없이 적다.
    Unprecedentedly few.
  • 유례없이 힘들다.
    Unprecedentedly difficult.
  • 이번 시험은 사상 유례없이 어려웠다.
    This test was unprecedentedly difficult.
  • 인류 역사상 유례없이 끔찍한 전쟁이 일어났다.
    There was an unprecedentedly terrible war in human history.
  • 올해 장마철 비의 양이 유례없이 적은 것 같아요.
    I think this year's monsoon rains are unusually low.
    네, 이렇게 비가 안 온 적은 처음이에요.
    Yeah, it's never been this dry before.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유례없이 (유ː례업씨)
📚 Từ phái sinh: 유례없다(類例없다): 같거나 비슷한 예가 없다., 이전에 있었던 사례가 없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)