🌟
유례없이
(類例 없이)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
유례없이
(유ː례업씨
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
유례없이
-
: 나이가 적은 아이.
🌏 TRẺ NHỎ, TRẺ CON: Đứa bé nhỏ tuổi.
-
: 조금도 틀리지 않고 꼭 들어맞게.
🌏 Y CHANG, Y RẰNG: Không sai tí nào mà vừa đúng.
-
: 같거나 비슷한 예가 없이.
🌏 MỘT CÁCH CÓ MỘT KHÔNG HAI, MỘT CÁCH DUY NHẤT: Không có ví dụ giống hoặc tương tự.