🌟 희소하다 (稀少 하다)

Tính từ  

1. 매우 드물고 적다.

1. THƯA THỚT, KHAN HIẾM: Rất hiếm và ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희소한 물건.
    Rare stuff.
  • Google translate 희소한 자료.
    Scarce materials.
  • Google translate 희소한 질병.
    A rare disease.
  • Google translate 희소한 질환.
    A rare disease.
  • Google translate 금속이 희소하다.
    Metals are scarce.
  • Google translate 인구가 희소하다.
    Population is sparse.
  • Google translate 자원이 희소하다.
    Resources are scarce.
  • Google translate 사람들은 희소한 물건에 큰 가치를 부여하는 경향이 있다.
    People tend to attach great value to rare objects.
  • Google translate 사막 지대는 사람이 살기가 힘들어서 인구가 희소한 편이다.
    Desert areas are sparsely populated because they are difficult for people to live in.
  • Google translate 그럼 저희 조상에 대한 내용은 거의 알 수가 없는 거군요.
    So you have very little information about our ancestors.
    Google translate 네, 워낙 관련 자료나 기록이 희소해서 알기가 어려울 것 같아요.
    Yes, the relevant data and records are so sparse that it's hard to know.

희소하다: rare; scarce,きしょうだ【希少だ】,minime, rare, rarissime, très peu,raro, escaso,نادر,ховор, бага,thưa thớt, khan hiếm,หายาก, มีน้อย, มีอยู่น้อย,langka, jarang,редкостный,稀少,稀有,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희소하다 (히소하다) 희소한 (히소한) 희소하여 (히소하여) 희소해 (히소해) 희소하니 (히소하니) 희소합니다 (히소함니다)
📚 Từ phái sinh: 희소(稀少): 매우 드물고 적음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204)