🌟 일급 (日給)

Danh từ  

1. 하루 동안에 일한 대가를 날마다 지급하는 보수.

1. LƯƠNG THEO NGÀY: Lương trả từng ngày, tính theo đơn vị một ngày làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하루 일급.
    Daily pay.
  • Google translate 일급 노무자.
    A first-class laborer.
  • Google translate 일급이 떨어지다.
    Lose one's first degree.
  • Google translate 일급이 많다.
    Lots of first-class.
  • Google translate 일급이 오르다.
    Rise in the first degree.
  • Google translate 일급이 적다.
    Less daily wage.
  • Google translate 일급을 받다.
    Receive first-class pay.
  • Google translate 일급을 정하다.
    Set the day's pay.
  • Google translate 일급을 주다.
    Give a first-class pay.
  • Google translate 일급을 지급하다.
    Pay a day's pay.
  • Google translate 일급을 챙기다.
    Take care of the first class.
  • Google translate 일급으로 계산하다.
    Calculate first-rate.
  • Google translate 일급으로 나오다.
    Come out first class.
  • Google translate 일급으로 받다.
    Receive first-class.
  • Google translate 나는 일급 오만 원을 받고 하루 여덟 시간씩 주방 보조로 일했다.
    I worked eight hours a day as a kitchen assistant for fifty thousand won a day.
  • Google translate 김 씨는 종일 벽돌을 나르고 받은 일급을 술을 마시는 데 써 버렸다.
    Mr. kim spent his entire day carrying bricks on drinking.
  • Google translate 가게 주인이 바뀌면서 칠만 원으로 일급이 올라 더 많은 돈을 모을 수 있었다.
    With the change of shopkeeper, i was able to raise more money by a day's salary of seventy thousand won.
  • Google translate 그렇게 종일 편의점에서 일하면 하루에 얼마나 받아?
    How much do you get a day if you work at a convenience store like that all day?
    Google translate 시급이 오천 원인데 일급으로 치면 하루에 오만 원 정도 받아.
    The hourly wage is five thousand won, but i get about fifty thousand won a day for the first-class.
Từ đồng nghĩa 일당(日當): 하루에 일한 대가로 받는 돈.
Từ tham khảo 연봉(年俸): 한 직장에서 계속 일하는 사람이 일 년 동안 정기적으로 받는 보수의 총액.
Từ tham khảo 월급(月給): 일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수.
Từ tham khảo 주급(週給): 일한 대가로 한 주일마다 지급하는 보수.

일급: daily wage,にっきゅう【日給】,salaire journalier,jornal,راتب يومي,өдрийн хөлс,lương theo ngày,ค่าจ้างรายวัน, ค่าตอบแทนรายวัน,upah harian,дневная зарплата,日薪,日工资,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일급 (일급) 일급이 (일그비) 일급도 (일급또) 일급만 (일금만)

🗣️ 일급 (日給) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Tâm lí (191) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121)