🌟 기공 (技工)

Danh từ  

2. 기술을 가지고 기계 등을 수리하거나 제작하는 노동자. 기술공.

2. CÔNG NHÂN KỸ THUẬT: Người lao động dùng kỹ thuật sửa chữa hoặc chế tạo máy móc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부품 업체 기공.
    Parts supplier groundbreaking.
  • Google translate 일급 기공.
    First-class pore.
  • Google translate 자동차 기공.
    Car pore.
  • Google translate 특수 기공.
    Special pore.
  • Google translate 숙련된 기공.
    Experienced craftsman.
  • Google translate 기공이 되다.
    Become a pore.
  • Google translate 기공으로 일하다.
    Work by air.
  • Google translate 그는 의료기 제작 회사에서 일급 기공으로 일하고 있다.
    He works as a first-class mechanic at a medical equipment manufacturing company.
  • Google translate 우리 아버지는 자동차 정비소에서 전문 기공으로 일하고 계신다.
    My father works as a professional mechanic in an auto repair shop.
  • Google translate 저는 아버지의 일을 이어받아 기공이 되고 싶어요.
    I want to take over my father's work and become a groundbreaking.
    Google translate 그럼 앞으로 아버지한테 기술을 배워라.
    Then learn skills from your father from now on.
Từ đồng nghĩa 기술공(技術工): 특정한 기술을 이용하여 기계나 기구 등을 만들거나 수리하는 일을 하는 …

기공: technician,ぎこう【技工】。ぎじゅつしゃ【技術者】。ぎのうこう【技能工】,ouvrier(ère) technicien(ne),técnico,عامل تقني,технологич, мэргэжилтэн, ажилтан,công nhân kỹ thuật,ช่างซ่อม, นายช่าง, ผู้มีความชำนาญด้านเครื่องจักร,tukang reparasi,производитель; мастер; ремонтник,技工,技术工人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기공 (기공)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Tôn giáo (43)