🌟 승급 (昇級/陞級)

Danh từ  

1. 급수나 등급, 직위 등이 오름.

1. SỰ THĂNG CẤP: Việc số cấp, đẳng cấp hay chức vụ… tăng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자격증 승급.
    License promotion.
  • Google translate 승급 시험.
    Promotional test.
  • Google translate 승급 심사.
    Promotional screening.
  • Google translate 승급이 되다.
    Get a raise.
  • Google translate 승급을 하다.
    Get a raise.
  • Google translate 남편은 지난 달 인사이동에서 오 급 공무원으로 승급을 하였다.
    My husband was promoted to the rank of five civil servants in a personnel reshuffle last month.
  • Google translate 그는 교사 자격증 승급 심사에 통과하여 일급 자격증을 받을 예정이다.
    He is expected to pass the teacher certification promotion examination and receive a first-class certificate.
  • Google translate 김 과장은 이번에 중대한 계약을 성사시킨 공로로 부장으로 승급이 되었다.
    Kim was promoted to manager for his contribution to the crucial deal.

승급: promotion; advancement,しょうきゅう【昇給】,promotion, accession, avancement,promoción,ترقية,дэвших, ахих,sự thăng cấp,การเลื่อนระดับ, การเลื่อนขั้น, การเลื่อนตำแหน่ง, การเลื่อนยศ,kenaikan pangkat, kenaikan jabatan, kenaikan tingkat, kenaikan kelas, kenaikan,повышение по службе; продвижение по службе; карьерный рост; повышение квалификации,升级,晋级,晋升,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승급 (승급) 승급이 (승그비) 승급도 (승급또) 승급만 (승금만)
📚 Từ phái sinh: 승급하다(昇級/陞級하다): 급수나 등급, 직위 등이 오르다. 승급되다: 급수나 등급이 오르게 되다., 봉급이나 급료 따위가 오르게 되다.

🗣️ 승급 (昇級/陞級) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Du lịch (98) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82)