🌟 승급하다 (昇級/陞級 하다)

Động từ  

1. 급수나 등급, 직위 등이 오르다.

1. THĂNG CẤP, THĂNG CHỨC, NÂNG CẤP: Cấp bậc, đẳng cấp hay chức vụ... tăng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승급한 공무원.
    A promoted official.
  • Google translate 대리로 승급하다.
    Be promoted to assistant manager.
  • Google translate 소장으로 승급하다.
    Promote to major general.
  • Google translate 일 급으로 승급하다.
    Get a raise to the daily level.
  • Google translate 주임으로 승급하다.
    Be promoted to the head of the department.
  • Google translate 그는 뛰어난 능력을 인정받아 입사한 지 5년 만에 소장으로 승급하였다.
    In recognition of his outstanding ability, he was promoted to general five years after joining the company.
  • Google translate 이번 인사이동에서 대리에서 과장으로 승급한 직원은 모두 네 명이었다.
    There were four employees who were promoted from assistant manager to section chief in this personnel transfer.
  • Google translate 그녀는 한국어 능력 시험에서 만점을 받고 최고 급수인 6급으로 승급하였다.
    She got a perfect score on the korean language proficiency test and was promoted to the highest grade of grade 6.

승급하다: get promoted; advance,しょうきゅうする【昇級する】,être promu, être élevé, accéder, avancer,ascender, promover,يرتقي,дэвших, ахих,thăng cấp, thăng chức, nâng cấp,เลื่อนระดับ, เลื่อนขั้น, เลื่อนตำแหน่ง, เลื่อนยศ,naik pangkat, naik jabatan, naik tingkat, naik kelas, naik,повыситься по службе; продвинуться по службе; достичь карьерного роста; повысить квалификацию,升级,晋升,晋级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승급하다 (승그파다)
📚 Từ phái sinh: 승급(昇級/陞級): 급수나 등급, 직위 등이 오름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59)