🌟 연봉 (年俸)

☆☆   Danh từ  

1. 한 직장에서 계속 일하는 사람이 일 년 동안 정기적으로 받는 보수의 총액.

1. LƯƠNG HÀNG NĂM: Tổng số tiền công nhận được một cách định kỳ trong một năm của một người làm việc liên tục tại một nơi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연봉 협상.
    Annual salary negotiations.
  • Google translate 연봉이 깎이다.
    The annual salary is cut.
  • Google translate 연봉이 많다.
    High salary.
  • Google translate 연봉이 오르다.
    Get a raise.
  • Google translate 연봉을 받다.
    Get paid.
  • Google translate 연봉을 책정하다.
    Set an annual salary.
  • Google translate 연봉 액수로 사람을 판단하는 것은 바람직하지 못하다.
    It is not desirable to judge a person by the amount of annual salary.
  • Google translate 민준이는 실력이 좋아서 웬만한 선배들보다 연봉을 더 많이 받았다.
    Min-joon was so good that he got paid more than most of his seniors.
  • Google translate 연봉이 얼마나 돼?
    What's your annual salary?
    Google translate 월 이백만 원을 받으니까 이천사백만 원정도 돼.
    About 24 million won a month.
Từ tham khảo 월급(月給): 일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수.
Từ tham khảo 일급(日給): 하루 동안에 일한 대가를 날마다 지급하는 보수.
Từ đồng nghĩa 주급(週給): 일한 대가로 한 주일마다 지급하는 보수.

연봉: annual salary,ねんぽう【年俸】。ねんきゅう【年給】,salaire annuel,ingreso anual, salario anual,راتب سنويّ,жилийн цалин,lương hàng năm,รายได้ประจำปี, รายได้ทั้งปี, รายได้ต่อปี,gaji tahunan,годовая зарплата,年俸,年薪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연봉 (연봉)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Nghề nghiệp và con đường tiến thân   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 연봉 (年俸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119)