🌟 딴은
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딴은 (
따는
)📚 Annotation: 남의 말을 긍정하여 그럴 듯도 하다는 뜻으로 쓴다.
🗣️ 딴은 @ Ví dụ cụ thể
- 내 딴은 최선을 다해서 일을 처리했는데 직장 상사에게 핀잔만 들었다. [딴]
🌷 ㄸㅇ: Initial sound 딴은
-
ㄸㅇ (
따위
)
: 앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NHƯ: Từ thể hiện ngoài cái đã nói ở trước còn có thêm cái khác cùng chủng loại. -
ㄸㅇ (
떨이
)
: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 파는 일. 또는 그 물건.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN THANH LÝ, SỰ BÁN HẠ GIÁ, SỰ BÁN ĐỔ BÁN THÁO, HÀNG BÁN HẠ GIÁ, HÀNG BÁN THANH LÝ: Việc bán rẻ hết một lúc số hàng bán còn lại. Hoặc đồ vật như thế. -
ㄸㅇ (
딸애
)
: 어린아이인 딸.
Danh từ
🌏 BÉ GÁI, CÔ BÉ: Con gái là trẻ nhỏ. -
ㄸㅇ (
떡잎
)
: 씨앗에서 움이 트면서 처음으로 나오는 잎.
Danh từ
🌏 LÁ MẦM, CHỒI NON: Lá ra đầu tiên khi mầm nảy ra từ hạt giống. -
ㄸㅇ (
딴은
)
: 생각해 보면.
Phó từ
🌏 THIẾT NGHĨ, XEM RA: Nếu thử suy nghĩ.
• Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52)