🌟 딴은

Phó từ  

1. 생각해 보면.

1. THIẾT NGHĨ, XEM RA: Nếu thử suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딴은 그러하다.
    Others do.
  • Google translate 딴은 그럴 듯하다.
    Others seem to be.
  • Google translate 딴은 맞는 말이다.
    That's right.
  • Google translate 인원 감축을 하는 대신 연봉 동결을 하자는 의견도 딴은 일리가 없는 말은 아니었다.
    The idea of a salary freeze in exchange for a cut in the number of people was not without reason.
  • Google translate 하루 종일 책상에만 앉아 있는다고 해서 능률이 오르지 않는다는 학생들의 말을 들으니 딴은 그럴 듯도 하다.
    I think it's a good idea to hear that sitting at a desk all day doesn't improve efficiency.
  • Google translate 일단 다 같이 모이기 전에 집에서 각자 연습을 하기로 해요.
    Let's practice at home before we get together.
    Google translate 네 말을 들으니 딴은 그럴 듯도 하구나.
    Well, that sounds pretty good to me.

딴은: when you think about it,そういえば。なるほど。たしかに【確かに】,,en efecto, ciertamente, de veras,عندما تفكر في ذلك,үнэндээ, үнэхээр, нилээд,thiết nghĩ, xem ra,แท้จริงแล้ว, จริง ๆ แล้ว, ที่จริงแล้ว, อันที่จริงแล้ว,kalau dipikir-pikir,в самом деле; ну,真是,果真是,敢情是,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딴은 (따는)

📚 Annotation: 남의 말을 긍정하여 그럴 듯도 하다는 뜻으로 쓴다.

🗣️ 딴은 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52)