🌷 Initial sound: ㄸㅇ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

따위 : 앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 NHƯ: Từ thể hiện ngoài cái đã nói ở trước còn có thêm cái khác cùng chủng loại.

떨이 : 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 파는 일. 또는 그 물건. Danh từ
🌏 SỰ BÁN THANH LÝ, SỰ BÁN HẠ GIÁ, SỰ BÁN ĐỔ BÁN THÁO, HÀNG BÁN HẠ GIÁ, HÀNG BÁN THANH LÝ: Việc bán rẻ hết một lúc số hàng bán còn lại. Hoặc đồ vật như thế.

딸애 : 어린아이인 딸. Danh từ
🌏 BÉ GÁI, CÔ BÉ: Con gái là trẻ nhỏ.

떡잎 : 씨앗에서 움이 트면서 처음으로 나오는 잎. Danh từ
🌏 LÁ MẦM, CHỒI NON: Lá ra đầu tiên khi mầm nảy ra từ hạt giống.

딴은 : 생각해 보면. Phó từ
🌏 THIẾT NGHĨ, XEM RA: Nếu thử suy nghĩ.


:
Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57)