🌟 떨이

Danh từ  

1. 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 파는 일. 또는 그 물건.

1. SỰ BÁN THANH LÝ, SỰ BÁN HẠ GIÁ, SỰ BÁN ĐỔ BÁN THÁO, HÀNG BÁN HẠ GIÁ, HÀNG BÁN THANH LÝ: Việc bán rẻ hết một lúc số hàng bán còn lại. Hoặc đồ vật như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떨이를 팔다.
    Sell quicksand.
  • Google translate 떨이를 하다.
    Tremble.
  • Google translate 떨이로 내놓다.
    Serve as a quiver.
  • Google translate 떨이로 팔다.
    Sell by quiver.
  • Google translate 가게 문을 닫기 직전에 떨이로 내놓은 생선이 순식간에 팔렸다.
    Just before the store was closed, the fish served as a quiver sold in a flashy.
  • Google translate 시장에서 한 팩에 삼천 원 하던 딸기를 두 팩에 삼천 원으로 떨이를 했다.
    Strawberries, which used to cost 3,000 won per pack in the market, were dropped to 3,000 won in two packs.
  • Google translate 엄마, 웬 배추를 이렇게 많이 사셨어요?
    Mom, why did you buy so many cabbages?
    Google translate 떨이로 싸게 팔길래 많이 사 왔어.
    I bought a lot of them because they were sold cheaply.
Từ tham khảo 마수걸이: 장사하는 사람이 하루에 처음으로 물건을 팖.

떨이: remainder offered at a cheap price,うれのこり【売れ残り】,vente au rabais, solde, liquidation, marchandises vendues à bas prix,liquidación, saldo,القيام ببيع المتبقي بسعر أرخص,хямдрал, хямдарсан бараа,sự bán thanh lý, sự bán hạ giá, sự bán đổ bán tháo, hàng bán hạ giá, hàng bán thanh lý,การขายของโละทิ้ง, ของขายเลหลัง,jual murah, barang sisa jualan,распродажа,甩卖,清仓品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떨이 (떠리)
📚 Từ phái sinh: 떨이하다: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 팔다.

🗣️ 떨이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104)