🌟 떨이하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떨이하다 (
떠리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 떨이: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 파는 일. 또는 그 물건.
🌷 ㄸㅇㅎㄷ: Initial sound 떨이하다
-
ㄸㅇㅎㄷ (
떨이하다
)
: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 팔다.
Động từ
🌏 BÁN TỐNG, BÁN THÁO, BÁN NỐT: Bán rẻ một lượt toàn bộ đồ vật còn lại khi đang bán. -
ㄸㅇㅎㄷ (
뜨악하다
)
: 마음에 들지 않거나 꺼림칙하거나 불편하다.
Tính từ
🌏 BỰC MÌNH, KHÓ CHỊU: Không vừa lòng, khó chịu hay không thoải mái.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99)