🌟 뜨악하다

Tính từ  

1. 마음에 들지 않거나 꺼림칙하거나 불편하다.

1. BỰC MÌNH, KHÓ CHỊU: Không vừa lòng, khó chịu hay không thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨악한 기분.
    A bad feeling.
  • Google translate 뜨악한 사이.
    Bad relationship.
  • Google translate 뜨악한 얼굴.
    A ragged face.
  • Google translate 뜨악한 표정.
    A rancid look.
  • Google translate 관계가 뜨악하다.
    Relationships are sour.
  • Google translate 지수는 크게 싸운 동료를 뜨악하고 냉랭하게 대했다.
    Jisoo treated her big-fought colleague in a harsh and cold manner.
  • Google translate 유민은 서로 뜨악한 사람들 사이에서 불편해 죽을 지경이었다.
    The yumin was at the point of death, uncomfortable among the wicked.
  • Google translate 저 사람은 우리가 마음에 안 드나?
    Doesn't he like us?
    Google translate 그러게. 뜨악한 눈초리로 우리를 쳐다보네.
    Yeah. he's looking at us with a fierce look.

뜨악하다: unpleasant; reluctant,きがすすまない【気が進まない】。きのりがしない【気乗りがしない】,réticent, peu enthousiaste,inquietante, desagradable, incómodo,محرج,дургүй, хөндий хүйтэн, цэрвэсэн,bực mình, khó chịu,ไม่พอใจ, ไม่ถูกใจ, กระดากใจ, ตะขิดตะขวงใจ,tidak nyaman, risi, tidak enak,неприятный; неудобный,不乐意,不得劲儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜨악하다 (뜨아카다) 뜨악한 (뜨아칸) 뜨악하여 (뜨아카여) 뜨악해 (뜨아캐) 뜨악하니 (뜨아카니) 뜨악합니다 (뜨아캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8)