🌟 뜨악하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨악하다 (
뜨아카다
) • 뜨악한 (뜨아칸
) • 뜨악하여 (뜨아카여
) 뜨악해 (뜨아캐
) • 뜨악하니 (뜨아카니
) • 뜨악합니다 (뜨아캄니다
)
🌷 ㄸㅇㅎㄷ: Initial sound 뜨악하다
-
ㄸㅇㅎㄷ (
떨이하다
)
: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 팔다.
Động từ
🌏 BÁN TỐNG, BÁN THÁO, BÁN NỐT: Bán rẻ một lượt toàn bộ đồ vật còn lại khi đang bán. -
ㄸㅇㅎㄷ (
뜨악하다
)
: 마음에 들지 않거나 꺼림칙하거나 불편하다.
Tính từ
🌏 BỰC MÌNH, KHÓ CHỊU: Không vừa lòng, khó chịu hay không thoải mái.
• Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8)