🌟 떨이하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떨이하다 (
떠리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 떨이: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 파는 일. 또는 그 물건.
🌷 ㄸㅇㅎㄷ: Initial sound 떨이하다
-
ㄸㅇㅎㄷ (
떨이하다
)
: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 팔다.
Động từ
🌏 BÁN TỐNG, BÁN THÁO, BÁN NỐT: Bán rẻ một lượt toàn bộ đồ vật còn lại khi đang bán. -
ㄸㅇㅎㄷ (
뜨악하다
)
: 마음에 들지 않거나 꺼림칙하거나 불편하다.
Tính từ
🌏 BỰC MÌNH, KHÓ CHỊU: Không vừa lòng, khó chịu hay không thoải mái.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53)