🌟 떨이하다

Động từ  

1. 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 팔다.

1. BÁN TỐNG, BÁN THÁO, BÁN NỐT: Bán rẻ một lượt toàn bộ đồ vật còn lại khi đang bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떨이하는 가게.
    A shivering shop.
  • Google translate 물건을 떨이하다.
    Drop a thing.
  • Google translate 반값에 떨이하다.
    Drop at half price.
  • Google translate 싸게 떨이하다.
    Make a good deal of it.
  • Google translate 한꺼번에 떨이하다.
    Trembling all at once.
  • Google translate 요즘 철 지난 옷들을 떨이하는 백화점이 많다.
    There are a lot of department stores these days that shake off old clothes.
  • Google translate 가게에서 잘 안 팔리는 물건을 반값에 떨이하여 판매하고 있다.
    We are selling poorly in the store at half price.
  • Google translate 생선이나 야채는 오래되면 상하니까 떨이해서라도 빨리 팔아야 한다.
    Fish or vegetables go bad when they're old, so you should sell them quickly, even if you're nervous.
  • Google translate 웬 과일을 이렇게 많이 사 왔어?
    Why did you buy so many fruits?
    Google translate 시장에서 떨이하기에 싸게 샀어.
    I bought it cheap to shake off the market.

떨이하다: offer remainder at a cheap price,なげうりする【投げ売りする】。すてうりする【捨て売りする】,vendre au rabais, solder, liquider un stock, dégriffer,liquidar,يبيع ما تبقى,агуулах чөлөөлөх худалдаа явуулах, үлдсэн бараагаа хямд үнээр зарах,bán tống, bán tháo, bán nốt,ขายของโละทิ้ง, ขายของเลหลัง,melakukan cuci gudang, mencuci gudang,проводить распродажу,甩卖,清仓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떨이하다 (떠리하다)
📚 Từ phái sinh: 떨이: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 파는 일. 또는 그 물건.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53)