🌟 떨이하다

Động từ  

1. 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 팔다.

1. BÁN TỐNG, BÁN THÁO, BÁN NỐT: Bán rẻ một lượt toàn bộ đồ vật còn lại khi đang bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 떨이하는 가게.
    A shivering shop.
  • 물건을 떨이하다.
    Drop a thing.
  • 반값에 떨이하다.
    Drop at half price.
  • 싸게 떨이하다.
    Make a good deal of it.
  • 한꺼번에 떨이하다.
    Trembling all at once.
  • 요즘 철 지난 옷들을 떨이하는 백화점이 많다.
    There are a lot of department stores these days that shake off old clothes.
  • 가게에서 잘 안 팔리는 물건을 반값에 떨이하여 판매하고 있다.
    We are selling poorly in the store at half price.
  • 생선이나 야채는 오래되면 상하니까 떨이해서라도 빨리 팔아야 한다.
    Fish or vegetables go bad when they're old, so you should sell them quickly, even if you're nervous.
  • 웬 과일을 이렇게 많이 사 왔어?
    Why did you buy so many fruits?
    시장에서 떨이하기에 싸게 샀어.
    I bought it cheap to shake off the market.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떨이하다 (떠리하다)
📚 Từ phái sinh: 떨이: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 파는 일. 또는 그 물건.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Khí hậu (53)