🌟 떨이하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떨이하다 (
떠리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 떨이: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 파는 일. 또는 그 물건.
🌷 ㄸㅇㅎㄷ: Initial sound 떨이하다
-
ㄸㅇㅎㄷ (
떨이하다
)
: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 팔다.
Động từ
🌏 BÁN TỐNG, BÁN THÁO, BÁN NỐT: Bán rẻ một lượt toàn bộ đồ vật còn lại khi đang bán. -
ㄸㅇㅎㄷ (
뜨악하다
)
: 마음에 들지 않거나 꺼림칙하거나 불편하다.
Tính từ
🌏 BỰC MÌNH, KHÓ CHỊU: Không vừa lòng, khó chịu hay không thoải mái.
• Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53)