🌟 마수걸이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마수걸이 (
마수거리
)
📚 Từ phái sinh: • 마수걸이하다: 장사하는 사람이 하루에 처음으로 물건을 팔다.
🌷 ㅁㅅㄱㅇ: Initial sound 마수걸이
-
ㅁㅅㄱㅇ (
마수걸이
)
: 장사하는 사람이 하루에 처음으로 물건을 팖.
Danh từ
🌏 SỰ MỞ HÀNG: Việc người bán hàng bán ra hàng hóa lần đầu tiên trong ngày. -
ㅁㅅㄱㅇ (
민속 공예
)
: 일반인들이 자신이 사는 지역에서 나는 재료를 사용하여 자신들의 생활과 풍속, 기호에 맞게 물건을 만드는 것.
None
🌏 THỦ CÔNG MĨ NGHỆ DÂN GIAN: Việc người dân thường sử dụng vật liệu có ở nơi mình sống làm đồ vật phù hợp với sinh hoạt, phong tục, thị hiếu... của mình.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105)