🌟 마수

Danh từ  

1. 장사하는 사람이 하루에 처음으로 물건을 팖.

1. SỰ MỞ HÀNG: Việc người bán hàng bán ra hàng hóa lần đầu tiên trong ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마수 손님과 싸우는 바람에 장사를 다 망쳤지 뭐야.
    Fight with the beast's guest and ruined my business.
  • Google translate 아침 마수부터 비싼 물건이 팔려서 오늘은 장사가 잘될 것만 같은 기분이 들었다.
    Expensive items have been sold since morning, and i felt like business would go well today.
  • Google translate 아저씨, 콩나물 천 원어치 주세요.
    Sir, i'd like 1,000 won worth of bean sprouts, please.
    Google translate 네. 마수니까 많이 드릴 테니, 나중에 또 오세요.
    Yeah. i'll give you a lot since it's a horse, so come again later.
Từ đồng nghĩa 마수걸이: 장사하는 사람이 하루에 처음으로 물건을 팖.

마수: handsel,,vente présage, vente inaugurale du jour, vente prometteuse,la primera venta,أوّل بيع,наймаа хагалах,sự mở hàng,การขายประเดิม,transaksi pertama,,开张,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마수 (마수)
📚 Từ phái sinh: 마수하다: 맨 처음으로 물건을 팔다.

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)