🌟 마수

Danh từ  

1. 장사하는 사람이 하루에 처음으로 물건을 팖.

1. SỰ MỞ HÀNG: Việc người bán hàng bán ra hàng hóa lần đầu tiên trong ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마수 손님과 싸우는 바람에 장사를 다 망쳤지 뭐야.
    Fight with the beast's guest and ruined my business.
  • 아침 마수부터 비싼 물건이 팔려서 오늘은 장사가 잘될 것만 같은 기분이 들었다.
    Expensive items have been sold since morning, and i felt like business would go well today.
  • 아저씨, 콩나물 천 원어치 주세요.
    Sir, i'd like 1,000 won worth of bean sprouts, please.
    네. 마수니까 많이 드릴 테니, 나중에 또 오세요.
    Yeah. i'll give you a lot since it's a horse, so come again later.
Từ đồng nghĩa 마수걸이: 장사하는 사람이 하루에 처음으로 물건을 팖.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마수 (마수)
📚 Từ phái sinh: 마수하다: 맨 처음으로 물건을 팔다.

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204)