🌟 마수걸이하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마수걸이하다 (
마수거리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 마수걸이: 장사하는 사람이 하루에 처음으로 물건을 팖.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19)