🌟 마수걸이하다

Động từ  

1. 장사하는 사람이 하루에 처음으로 물건을 팔다.

1. BÁN MỞ HÀNG: Người buôn bán bán hàng lần đầu tiên trong một ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마수걸이한 물건.
    A beastly object.
  • Google translate 마수걸이한 손님.
    An idle customer.
  • Google translate 상품을 마수걸이하다.
    Take the goods by the head.
  • Google translate 일찍 마수걸이하다
    To beg early.
  • Google translate 처음으로 마수걸이하다.
    First act as a master.
  • Google translate 아주머니는 새해 아침 귤 한 상자를 마수걸이했다.
    The aunt put up a box of tangerines on new year's morning.
  • Google translate 그는 가장 값비싼 물건을 마수걸이해서 오늘 하루 장사가 잘될 것만 같았다.
    He's had the most expensive stuff on the line, so it seemed like business was going to go well today.
  • Google translate 아저씨, 마수걸이하셨어요?
    Sir, did you do a magic walk?
    Google translate 아니, 지금 열두 시인데 하나도 못 팔았어.
    No, it's twelve o'clock and i couldn't sell any.
Từ đồng nghĩa 개시하다(開市하다): 시장을 처음 열어 물건을 팔고 사기 시작하다., 하루의 장사를 시작…

마수걸이하다: handsel,,faire la première vente,comenzar la venta del día,يستفتح,наймаа хагалах,bán mở hàng,ขายสินค้ารายแรก, ประเดิมขาย,menjual perdana/pertama,делать почин (в торговле); починать,开张,开市,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마수걸이하다 (마수거리하다)
📚 Từ phái sinh: 마수걸이: 장사하는 사람이 하루에 처음으로 물건을 팖.

💕Start 마수걸이하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19)