🌟 떨이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떨이 (
떠리
)
📚 Từ phái sinh: • 떨이하다: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 팔다.
🗣️ 떨이 @ Ví dụ cụ thể
- 떨이 판매. [판매 (販賣)]
🌷 ㄸㅇ: Initial sound 떨이
-
ㄸㅇ (
따위
)
: 앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NHƯ: Từ thể hiện ngoài cái đã nói ở trước còn có thêm cái khác cùng chủng loại. -
ㄸㅇ (
떨이
)
: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 파는 일. 또는 그 물건.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN THANH LÝ, SỰ BÁN HẠ GIÁ, SỰ BÁN ĐỔ BÁN THÁO, HÀNG BÁN HẠ GIÁ, HÀNG BÁN THANH LÝ: Việc bán rẻ hết một lúc số hàng bán còn lại. Hoặc đồ vật như thế. -
ㄸㅇ (
딸애
)
: 어린아이인 딸.
Danh từ
🌏 BÉ GÁI, CÔ BÉ: Con gái là trẻ nhỏ. -
ㄸㅇ (
떡잎
)
: 씨앗에서 움이 트면서 처음으로 나오는 잎.
Danh từ
🌏 LÁ MẦM, CHỒI NON: Lá ra đầu tiên khi mầm nảy ra từ hạt giống. -
ㄸㅇ (
딴은
)
: 생각해 보면.
Phó từ
🌏 THIẾT NGHĨ, XEM RA: Nếu thử suy nghĩ.
• Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81)