🌟 딸애

Danh từ  

1. 어린아이인 딸.

1. BÉ GÁI, CÔ BÉ: Con gái là trẻ nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 딸애.
    My daughter.
  • Google translate 이웃집 딸애.
    Neighbor's daughter.
  • Google translate 딸애를 기다리다.
    Wait for her daughter.
  • Google translate 딸애를 키우다.
    Raising a daughter.
  • Google translate 딸애를 혼내다.
    Scold her daughter.
  • Google translate 세 살 난 우리 딸애는 퇴근하고 돌아온 아빠를 무척 반긴다.
    My three-year-old daughter is very happy to see her father back from work.
  • Google translate 어머니는 아직도 어린 딸애가 유치원에 간다고 하니 걱정이 앞섰다.
    Mother was worried about her little daughter still going to kindergarten.
  • Google translate 벌써 집에 들어가는 건가?
    Are you already going home?
    Google translate 다섯 살짜리 딸애가 일찍 들어오라고 전화를 해서.
    My five-year-old daughter called me to come in early.
본말 딸아이: 어린아이인 딸., 남에게 자기 딸을 이르는 말.
Từ trái nghĩa 아들애: 남에게 자기 아들을 이르는 말., 어린 아들.

딸애: daughter; little girl,むすめ【娘】。おんなのこ【女の子】,fillette,hija, retoño,بنت,охин хүүхэд,bé gái, cô bé,ลูกสาวที่ยังเล็ก,,Маленькая дочь,小女儿,

2. 남에게 자기 딸을 이르는 말.

2. CON GÁI: Từ chỉ con gái mình ở trước người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 딸애.
    My daughter.
  • Google translate 딸애.
    Two daughters.
  • Google translate 딸애를 부르다.
    Call your daughter.
  • Google translate 딸애를 소개하다.
    Introduce one's daughter.
  • Google translate 그녀는 딸애를 마중하러 집 앞으로 나간다고 했다.
    She said she was going out in front of the house to meet her daughter.
  • Google translate 그녀는 딸애의 건강을 위해 과자를 사 주지 않는다고 말했다.
    She said she didn't buy snacks for her daughter's health.
  • Google translate 이 아가씨는 누구죠?
    Who is this lady?
    Google translate 이번에 대학에 들어가는 제 딸애랍니다.
    This is my daughter entering college this time.
본말 딸아이: 어린아이인 딸., 남에게 자기 딸을 이르는 말.
Từ trái nghĩa 아들애: 남에게 자기 아들을 이르는 말., 어린 아들.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딸애 (따래)

🗣️ 딸애 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53)