🌟 딸애
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딸애 (
따래
)
🗣️ 딸애 @ Ví dụ cụ thể
- 아뇨, 저도 딸애 하나 더 낳고 싶네요. [아들애]
🌷 ㄸㅇ: Initial sound 딸애
-
ㄸㅇ (
따위
)
: 앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NHƯ: Từ thể hiện ngoài cái đã nói ở trước còn có thêm cái khác cùng chủng loại. -
ㄸㅇ (
떨이
)
: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 파는 일. 또는 그 물건.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN THANH LÝ, SỰ BÁN HẠ GIÁ, SỰ BÁN ĐỔ BÁN THÁO, HÀNG BÁN HẠ GIÁ, HÀNG BÁN THANH LÝ: Việc bán rẻ hết một lúc số hàng bán còn lại. Hoặc đồ vật như thế. -
ㄸㅇ (
딸애
)
: 어린아이인 딸.
Danh từ
🌏 BÉ GÁI, CÔ BÉ: Con gái là trẻ nhỏ. -
ㄸㅇ (
떡잎
)
: 씨앗에서 움이 트면서 처음으로 나오는 잎.
Danh từ
🌏 LÁ MẦM, CHỒI NON: Lá ra đầu tiên khi mầm nảy ra từ hạt giống. -
ㄸㅇ (
딴은
)
: 생각해 보면.
Phó từ
🌏 THIẾT NGHĨ, XEM RA: Nếu thử suy nghĩ.
• Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88)