🌟 딸아이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딸아이 (
따라이
)
🗣️ 딸아이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅇㅇ: Initial sound 딸아이
-
ㄸㅇㅇ (
딸아이
)
: 어린아이인 딸.
Danh từ
🌏 BÉ GÁI, CÔ BÉ: Con gái là trẻ nhỏ.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82)