🌟 딸아이

Danh từ  

1. 어린아이인 딸.

1. BÉ GÁI, CÔ BÉ: Con gái là trẻ nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딸아이가 예쁘다.
    She's pretty.
  • Google translate 딸아이를 기르다.
    Raise a daughter.
  • Google translate 딸아이를 낳다.
    Have a daughter.
  • Google translate 딸아이에게 애정을 쏟다.
    Give one's affection to one's daughter.
  • Google translate 딸아이에게 옷을 입히다.
    Dress the daughter.
  • Google translate 지수 씨는 예쁜 두 딸아이의 엄마이다.
    Mr. jisoo is the mother of two pretty daughters.
  • Google translate 어머니는 딸아이의 생일에 뭔가 특별한 선물을 해 주고 싶었다.
    The mother wanted to give her daughter something special for her birthday.
  • Google translate 유민이의 딸아이가 교통사고를 당해서 지금 병원에 있대.
    Yoomin's daughter got in a car accident and is in the hospital now.
    Google translate 저런. 유민이 마음이 많이 아프겠구나.
    Oh, no. yoomin must be heartbroken.
준말 딸애: 어린아이인 딸., 남에게 자기 딸을 이르는 말.
Từ trái nghĩa 아들아이: 남에게 자기 아들을 이르는 말., 어린 아들.
Từ tham khảo 딸자식(딸子息): 딸로 태어난 자식.

딸아이: daughter; little girl,むすめ【娘】。おんなのこ【女の子】,fillette,hija, retoño,بنت,эмэгтэй хүүхэд, охин хүүхэд,bé gái, cô bé,ลูกสาว(เด็กเล็ก),anak perempuan,маленькая дочка,小女儿,

2. 남에게 자기 딸을 이르는 말.

2. CON GÁI: Từ chỉ con gái mình ở trước người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딸아이를 두다.
    Have a daughter.
  • Google translate 딸아이를 보다.
    Look at her daughter.
  • Google translate 딸아이를 얻다.
    Get a daughter.
  • Google translate 딸아이를 잃어버리다.
    Lose your daughter.
  • Google translate 우리 딸아이는 아무나 보고 삼촌이라고 말해요.
    My daughter says uncle to anyone.
  • Google translate 아버지는 어느새 훌쩍 자란 딸아이를 보니 새삼 대견스럽고 흐뭇했다.
    The father was proud and pleased to see his well-grown daughter.
  • Google translate 가족 관계가 어떻게 되세요?
    What's your family relationship?
    Google translate 아내와 이번에 고등학교를 졸업한 딸아이가 하나 있습니다.
    I have a wife and a daughter who recently graduated from high school.
준말 딸애: 어린아이인 딸., 남에게 자기 딸을 이르는 말.
Từ trái nghĩa 아들아이: 남에게 자기 아들을 이르는 말., 어린 아들.
Từ tham khảo 딸자식(딸子息): 딸로 태어난 자식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딸아이 (따라이)

🗣️ 딸아이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82)