🌟 아들아이

Danh từ  

1. 남에게 자기 아들을 이르는 말.

1. CON TRAI TÔI: Từ chỉ con trai của mình với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요새 제 아들아이가 아주 속을 썩입니다.
    My son is very upset these days.
  • Google translate 아들아이도 벌써 고등학생이 되었습니다.
    My son is already a high school student.
  • Google translate 자네 아이들이 올해 몇 살이지?
    How old are your children this year?
    Google translate 아들아이는 열 살이고 딸아이는 일곱 살입니다.
    My son is ten years old and my daughter is seven years old.
  • Google translate 네가 밖에서 일하는 동안 아이는 누가 보니?
    Who sees the child while you work outside?
    Google translate 아들아이는 출근하면서 어린이집에 맡기고 와.
    Leave your son at the daycare center on his way to work.
Từ đồng nghĩa 아들자식(아들子息): 남에게 자기 아들을 이르는 말., 아들로 태어난 자식.
Từ trái nghĩa 딸아이: 어린아이인 딸., 남에게 자기 딸을 이르는 말.
준말 아들애: 남에게 자기 아들을 이르는 말., 어린 아들.

아들아이: my son,むすこ【息子】。うちのむすこ【うちの息子】,fils,mi hijo, mi niño,ولدي ، طفلي,хүү минь, миний хүү,con trai tôi,ลูกชาย,anak laki-laki saya,мой сын,(无对应词汇),

2. 어린 아들.

2. BÉ TRAI, CHÁU TRAI: Con trai còn nhỏ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아들아이가 자라다.
    Son grows up.
  • Google translate 아들아이가 크다.
    The son is big.
  • Google translate 아들아이를 낳다.
    Give birth to a son.
  • Google translate 아들아이를 키우다.
    Raise a son.
  • Google translate 얼마 전 초등학교에 입학한 아들아이에게 여자 친구가 생겼다.
    Not long ago, my son, who entered elementary school, had a girlfriend.
  • Google translate 나와 남편은 아들아이를 교육시키는 데 많은 비용을 지출하고 있다.
    My husband and i are spending a lot of money on educating our son.
  • Google translate 남자 아이는 장난이 심해서 키우기 어렵지?
    A boy is so mischievous that it's hard to raise him, right?
    Google translate 네, 아들아이가 나가서 놀다가 다치지나 않을까 늘 걱정도 많고요.
    Yes, i'm always worried that my son might get hurt playing outside.
Từ trái nghĩa 딸아이: 어린아이인 딸., 남에게 자기 딸을 이르는 말.
준말 아들애: 남에게 자기 아들을 이르는 말., 어린 아들.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아들아이 (아드라이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208)