🌟 아들아이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아들아이 (
아드라이
)
🌷 ㅇㄷㅇㅇ: Initial sound 아들아이
-
ㅇㄷㅇㅇ (
아들아이
)
: 남에게 자기 아들을 이르는 말.
Danh từ
🌏 CON TRAI TÔI: Từ chỉ con trai của mình với người khác.
• Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208)