🌟 딸아이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딸아이 (
따라이
)
🗣️ 딸아이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅇㅇ: Initial sound 딸아이
-
ㄸㅇㅇ (
딸아이
)
: 어린아이인 딸.
Danh từ
🌏 BÉ GÁI, CÔ BÉ: Con gái là trẻ nhỏ.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149)