🌟 출연료 (出演料)

Danh từ  

1. 영화, 방송, 공연 등에 출연한 대가로 받는 보수.

1. CÁT XÊ, THÙ LAO: Tiền công nhận được cho việc đóng phim, xuất hiện ở chương trình truyền hình, chương trình biểu diễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광고 출연료.
    Advertising fees.
  • Google translate 방송 출연료.
    Tv appearance fee.
  • Google translate 고액의 출연료.
    High pay.
  • Google translate 출연료가 많다.
    The pay is high.
  • Google translate 출연료가 적다.
    The pay is low.
  • Google translate 출연료를 받다.
    Receive a performance fee.
  • Google translate 민준이는 감독과의 의리로 출연료를 받지 않고 영화에 깜짝 출연했다.
    Min-joon made a surprise appearance in the film without getting paid for his loyalty to the director.
  • Google translate 주연 배우는 터무니없이 높은 출연료를 요구해 제작진의 미움을 샀다.
    The lead actor was hated by the production team for asking for an exorbitant fee.
Từ đồng nghĩa 개런티(guarantee): 무대나 영화, 드라마, 광고 등에 출연할 때 계약에 따라 받…

출연료: performance fee; appearance fee,しゅつえんりょう【出演料】,cachet, rétribution,caché,رسم الظهور,тоглолтын хөлс,cát xê, thù lao,ค่าตอบแทนการแสดง, ค่าตัวนักแสดง,honor akting,плата,片酬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출연료 (추련뇨)

🗣️ 출연료 (出演料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159)