🌟 총역량 (總力量)

Danh từ  

1. 어떤 일을 해낼 수 있는 모든 힘.

1. TOÀN BỘ LỰC LƯỢNG: Toàn bộ sức lực có thể giải quyết việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나라의 총역량.
    The total capacity of a country.
  • Google translate 총역량을 결집하다.
    Rally the total capacity.
  • Google translate 총역량을 다하다.
    Complete the total capacity.
  • Google translate 총역량을 모으다.
    Gather the total capacity.
  • Google translate 총역량을 발휘하다.
    Show total competence.
  • Google translate 정부는 국민의 총역량을 결집해 경제 위기를 극복하고자 했다.
    The government tried to overcome the economic crisis by rallying the total capacity of the people.
  • Google translate 직원들이 총역량을 동원한 덕분에 밀려드는 주문량을 모두 처리할 수 있었다.
    Thanks to the mobilization of the total capacity of the staff, we were able to handle all the incoming orders.
  • Google translate 일을 잘할 자신이 있나요?
    Are you confident of doing a good job?
    Google translate 네, 제 총역량을 발휘해 일하겠습니다.
    Yes, i will do my best.

총역량: all one's ability; all one's capacity,そうりきりょう【総力量】,capacité totale,habilidad, capacidad,القدرة كلّها,бүх хүч,toàn bộ lực lượng,พลังทั้งหมด, ความสามารถทั้งหมด, สมรรถภาพทั้งหมด,seluruh kemampuan, sepenuh tenaga, sekuat tenaga,Весь объём силы,全力,一切力量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총역량 (총ː녕냥)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97)