ㅊㅇㄹ (
취업률
)
: 취직한 사람의 비율.
☆
Danh từ
🌏 TỈ LỆ TÌM ĐƯỢC VIỆC, TỈ LỆ CÓ VIỆC LÀM: Tỉ lệ người đi làm.
ㅊㅇㄹ (
창의력
)
: 지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 능력.
☆
Danh từ
🌏 SỨC SÁNG TẠO: Khả năng nghĩ ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay.
ㅊㅇㄹ (
초일류
)
: 일류 가운데서도 가장 뛰어난 것.
Danh từ
🌏 SIÊU NHẤT, ĐỈNH NHẤT: Cái xuất sắc nhất trong số những cái ở vị trí hàng đầu.
ㅊㅇㄹ (
청요리
)
: 청나라의 요리라는 뜻으로, 중국 고유의 요리.
Danh từ
🌏 MÓN ĂN TRUNG HOA, ĐỒ ĂN TRUNG QUỐC: Các món ăn truyền thống của Trung Quốc, với nghĩa là các món ăn của nhà Thanh.
ㅊㅇㄹ (
첫여름
)
: 여름이 시작되는 처음 무렵.
Danh từ
🌏 ĐẦU HÈ: Lúc đầu khi mùa hè được bắt đầu.
ㅊㅇㄹ (
책임량
)
: 책임지고 해야 할 일의 양.
Danh từ
🌏 KHỐI LƯỢNG TRÁCH NHIỆM: Lượng công việc phải chịu trách nhiệm và làm.
ㅊㅇㄹ (
총역량
)
: 어떤 일을 해낼 수 있는 모든 힘.
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ LỰC LƯỢNG: Toàn bộ sức lực có thể giải quyết việc nào đó.
ㅊㅇㄹ (
출연료
)
: 영화, 방송, 공연 등에 출연한 대가로 받는 보수.
Danh từ
🌏 CÁT XÊ, THÙ LAO: Tiền công nhận được cho việc đóng phim, xuất hiện ở chương trình truyền hình, chương trình biểu diễn.