🌟 창유리 (窓琉璃)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창유리 (
창뉴리
)
🗣️ 창유리 (窓琉璃) @ Giải nghĩa
- 아크릴 (←acrylic) : 항공기나 자동차의 창유리, 건축 재료, 장신구 등을 만드는 데 쓰는 투명한 합성수지.
🌷 ㅊㅇㄹ: Initial sound 창유리
-
ㅊㅇㄹ (
참으로
)
: 사실이나 이치에 어긋남이 없이 정말로.
☆☆
Phó từ
🌏 THẬT SỰ, THẬT TÌNH: Thật sự không có gì trái với sự thật hay lẽ phải. -
ㅊㅇㄹ (
초여름
)
: 여름이 시작되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU HÈ: Thời kì mùa hè được bắt đầu. -
ㅊㅇㄹ (
취업률
)
: 취직한 사람의 비율.
☆
Danh từ
🌏 TỈ LỆ TÌM ĐƯỢC VIỆC, TỈ LỆ CÓ VIỆC LÀM: Tỉ lệ người đi làm. -
ㅊㅇㄹ (
창의력
)
: 지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 능력.
☆
Danh từ
🌏 SỨC SÁNG TẠO: Khả năng nghĩ ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay. -
ㅊㅇㄹ (
초일류
)
: 일류 가운데서도 가장 뛰어난 것.
Danh từ
🌏 SIÊU NHẤT, ĐỈNH NHẤT: Cái xuất sắc nhất trong số những cái ở vị trí hàng đầu. -
ㅊㅇㄹ (
청요리
)
: 청나라의 요리라는 뜻으로, 중국 고유의 요리.
Danh từ
🌏 MÓN ĂN TRUNG HOA, ĐỒ ĂN TRUNG QUỐC: Các món ăn truyền thống của Trung Quốc, với nghĩa là các món ăn của nhà Thanh. -
ㅊㅇㄹ (
첫여름
)
: 여름이 시작되는 처음 무렵.
Danh từ
🌏 ĐẦU HÈ: Lúc đầu khi mùa hè được bắt đầu. -
ㅊㅇㄹ (
책임량
)
: 책임지고 해야 할 일의 양.
Danh từ
🌏 KHỐI LƯỢNG TRÁCH NHIỆM: Lượng công việc phải chịu trách nhiệm và làm. -
ㅊㅇㄹ (
총역량
)
: 어떤 일을 해낼 수 있는 모든 힘.
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ LỰC LƯỢNG: Toàn bộ sức lực có thể giải quyết việc nào đó. -
ㅊㅇㄹ (
창유리
)
: 창문에 끼운 유리.
Danh từ
🌏 KÍNH CỬA: Kính được lắp vào cửa sổ. -
ㅊㅇㄹ (
출연료
)
: 영화, 방송, 공연 등에 출연한 대가로 받는 보수.
Danh từ
🌏 CÁT XÊ, THÙ LAO: Tiền công nhận được cho việc đóng phim, xuất hiện ở chương trình truyền hình, chương trình biểu diễn.
• Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99)