🌟 창유리 (窓琉璃)

Danh từ  

1. 창문에 끼운 유리.

1. KÍNH CỬA: Kính được lắp vào cửa sổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창유리가 빛나다.
    The windows glisten.
  • Google translate 창유리를 갈다.
    Change the windowpane.
  • Google translate 창유리를 끼우다.
    Insert the windowpane.
  • Google translate 창유리를 닦다.
    Wipe the windows.
  • Google translate 창유리에 김이 서리다.
    The windows are steaming.
  • Google translate 우리는 창유리를 통해 가게 안에 자리가 있는지 살폈다.
    We looked through the windowpane to see if there was room in the shop.
  • Google translate 아이들이 던진 공이 창문으로 날아가더니 창유리가 깨지고 말았다.
    A ball thrown by the children flew through the window and broke the windowpane.
  • Google translate 갑자기 하늘이 흐려지더니 창유리를 타고 빗물이 흘러내리기 시작했다.
    Suddenly the sky became cloudy and rainwater began to flow down the windowpane.
  • Google translate 창유리에 김이 서렸어.
    The windows are steaming.
    Google translate 우리 여기에 그림을 그리자.
    Let's draw here.

창유리: windowpane,まどガラス【窓ガラス】,vitre, carreau,vidrio, cristal,زُجاج النّافذة,цонхны шил,kính cửa,บานกระจก,kaca jendela,оконное стекло,窗玻璃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창유리 (창뉴리)


🗣️ 창유리 (窓琉璃) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99)