🌟 초성 (初聲)

Danh từ  

1. 음절의 구성에서 처음 소리인 자음.

1. ÂM ĐẦU: Phụ âm là âm đầu trong cấu trúc của âm tiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한글 초성.
    Initial consonants in korean.
  • Google translate 초성 발음.
    Initial pronunciation.
  • Google translate 초성 자음.
    Initial consonant.
  • Google translate 초성을 읽다.
    Read the initials.
  • Google translate 초성을 적다.
    Write down the initial consonants.
  • Google translate ‘가방’에서 초성은 ‘ㄱ’이다.
    In the bag, the initial consonant is '이다'.
  • Google translate 한국어의 음절은 초성, 중성, 종성으로 구성되며, 총 네 가지의 유형으로 나타날 수 있다.
    The syllables of the korean language consist of consonants, medial vowels, and jongseong, and can appear in a total of four types.
  • Google translate 영어에는 'strike'처럼 겹자음이 발음되는데, 한국어에서는 어떠니?
    There is a double consonant pronounced in english like 'strike', how is it in korean?
    Google translate 한국어는 초성에 겹자음이 함께 발음될 수 없을 뿐더러 나올 수도 없어.
    In korean, consonants and consonants cannot be pronounced together in initial consonants.
Từ đồng nghĩa 첫소리: 한 음절의 처음 소리인 자음.
Từ tham khảo 종성(終聲): 음절의 구성에서 마지막 소리인 자음.
Từ tham khảo 중성(中聲): 음절의 구성에서 중간 소리인 모음.

초성: first consonant letter,しょせい【初声】,première consonne d'une syllabe,consonante en la posición inicial de sílaba,صامت أوّل,үеийн эхний гийгүүлэгч авиа,âm đầu,พยัญชนะต้น,bunyi awal,начальный звук; начальный согласный,初声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초성 (초성)


🗣️ 초성 (初聲) @ Giải nghĩa

🗣️ 초성 (初聲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52)