🌟 중성 (中聲)

Danh từ  

1. 음절의 구성에서 중간 소리인 모음.

1. ÂM GIỮA: Nguyên âm là âm giữa trong cấu trúc của âm tiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초성과 중성.
    Initial consonants and neuter.
  • Google translate 중성을 넣다.
    Neutralize.
  • Google translate 중성을 발음하다.
    Pronounce the neutral.
  • Google translate 자음의 경우는 특정 중성을 넣어 함께 발음하는 것이 일반적이다.
    In the case of consonants, it is common to pronounce them together with a particular neutral.
  • Google translate 한글은 초성, 중성, 종성을 모아서 쓰는 음절 구조를 가지고 있다.
    Hangeul has a syllable structure that compiles initial consonants, medial vowels, and bells.
  • Google translate 한국인은 한국어에는 없는 어두에 오는 자음군을 보통 어떻게 발음하죠?
    How do koreans usually pronounce dark consonants that are not in korean?
    Google translate 특정 중성을 넣어서 발음한답니다.
    Pronounce it with a specific gravity.
Từ tham khảo 종성(終聲): 음절의 구성에서 마지막 소리인 자음.
Từ tham khảo 초성(初聲): 음절의 구성에서 처음 소리인 자음.

중성: middle vowel letter,ちゅうせい【中声】,voyelle centrale,vocal en la posición intermedia de sílaba,,үеийн дунд ордог эгшиг,âm giữa,สระเสียงกลาง,bunyi tengah,,中声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중성 (중성)


🗣️ 중성 (中聲) @ Giải nghĩa

🗣️ 중성 (中聲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)