🌟 알칼리성 (alkali 性)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Tính chất Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 알칼리성 (alkali 性) @ Ví dụ cụ thể
- 산성 식품인 고기 요리를 먹을 때는 알칼리성 식품인 채소를 같이 먹는 것이 좋다. [산성 (酸性)]
- 산성을 띠는 체액은 알칼리성 식품인 채소로 중화가 될 수 있다. [중화 (中和)]
- 채소는 알칼리성 식품이라 우리 몸에 쌓인 산을 중화한대. [중화하다 (中和하다)]
- 알칼리성 광물질. [광물질 (鑛物質)]
- 네, 그를 방지하기 위해서 알칼리성 식품인 채소를 많이 먹어야 하겠습니다. [산성화 (酸性化)]
- 도심 한복판에서 알칼리성 온천 수맥이 발견되었다. [수맥 (水脈)]
- 알칼리성 건조제. [건조제 (乾燥劑)]
🌷 ㅇㅋㄹㅅ: Initial sound 알칼리성
-
ㅇㅋㄹㅅ (
알칼리성
)
: 산과 만나 염과 물을 만드는 물질인 염기가 지니는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KIỀM: Tính kiềm trong vật chất khi gặp a-xít thì tạo ra muối và nước.
• Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92)