🌟 염기성 (鹽基性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 염기성 (
염기썽
)
🗣️ 염기성 (鹽基性) @ Giải nghĩa
- 중화시키다 (中和시키다) : 산과 염기성 물질을 반응하게 하여 서로의 성질을 잃게 하다.
- 아미노산 (amino酸) : 단백질을 이루는 가장 기본적인 단위로, 한 분자 안에 염기성 아미노기와 산성의 카복시기를 가진 화합물.
- 중화 (中和) : 산과 염기성 물질이 반응하여 서로의 성질을 잃음. 또는 그 반응.
- 중화되다 (中和되다) : 산과 염기성 물질이 반응하여 서로의 성질을 잃게 되다.
- 중화하다 (中和하다) : 산과 염기성 물질이 반응하여 서로의 성질을 잃다.
🗣️ 염기성 (鹽基性) @ Ví dụ cụ thể
- 생선 비린내의 원인은 염기성 물질이기 때문에 산성인 레몬즙을 뿌리면 비린내를 없앨 수 있다. [산성 (酸性)]
- 이 약품 처리된 종이를 이용해서 산성 수용액과 염기성 수용액을 구분할 수 있다. [수용액 (水溶液)]
🌷 ㅇㄱㅅ: Initial sound 염기성
-
ㅇㄱㅅ (
응급실
)
: 병원 등에서 환자의 응급 처치를 할 수 있는 시설을 갖추어 놓은 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CẤP CỨU: Phòng được trang bị trang thiết bị để có thể ứng cứu người bệnh ở bệnh viện... -
ㅇㄱㅅ (
연구소
)
: 어떤 사물이나 일을 자세히 조사하고 분석하는 일을 전문으로 하는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan chuyên làm công việc khảo sát và phân tích chi tiết về công việc hoặc sự vật nào đó. -
ㅇㄱㅅ (
연구실
)
: 연구를 전문적으로 하기 위해 사용되는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG NGHIÊN CỨU: Phòng được sử dụng để nghiên cứu chuyên môn. -
ㅇㄱㅅ (
인간성
)
: 인간의 본성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGƯỜI: Bản tính của con người. -
ㅇㄱㅅ (
이기심
)
: 자신의 이익만을 생각하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG VỊ KỶ, LÒNG ÍCH KỶ: Lòng chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân. -
ㅇㄱㅅ (
일관성
)
: 한 가지 태도나 방법 등으로 처음부터 끝까지 변함없이 꼭 같은 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT QUÁN: Tính chất không thay đổi và giống nhau từ đầu chí cuối về thái độ hoặc phương pháp nào đó v.v...
• Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151)