🌟 염기성 (鹽基性)

Danh từ  

1. 산의 작용을 중화하고 산과 작용하여 염과 물만을 만드는 성질.

1. TÍNH KIỀM: Tính chất trung hoà tác động của axít và tác động với axít rồi tạo nên nước và muối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강한 염기성.
    Strong basic properties.
  • Google translate 약한 염기성.
    Weak basicity.
  • Google translate 염기성 물질.
    A basic substance.
  • Google translate 염기성 용액.
    A basic solution.
  • Google translate 산성과 염기성.
    Acid and basic.
  • Google translate 염기성을 나타내다.
    Indicate basicity.
  • Google translate 염기성을 띠다.
    Have basic properties.
  • Google translate 세제는 거의 염기성이지만 변기용 세제는 산성이다.
    The detergent is almost basic, but the toilet detergent is acid.
  • Google translate 나는 산성과 염기성 용액을 섞어서 중성 용액을 만들었다.
    I made a neutral solution by mixing acidic and base solutions.
  • Google translate 생선 비린내를 어떻게 없애죠?
    How do i get rid of the fishy smell?
    Google translate 생선의 비린내는 약한 염기성이라서 산성인 레몬 즙을 뿌려 주면 냄새가 사라져요.
    Fish's fishy smell is mildly basic, so if you spray acidic lemon juice, the smell disappears.
Từ đồng nghĩa 알칼리성(alkali性): 산과 만나 염과 물을 만드는 물질인 염기가 지니는 성질.
Từ tham khảo 산성(酸性): 물질이 가지고 있는 산으로서의 성질.

염기성: basicity; alkalinity,えんきせい【塩基性】,alcalinité,alcalinidad, basicidad,قِلويّة,шүлтлэг чанар,tính kiềm,คุณสมบัติเป็นด่าง,alkalinitas,щёлочность; основность,碱性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 염기성 (염기썽)


🗣️ 염기성 (鹽基性) @ Giải nghĩa

🗣️ 염기성 (鹽基性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151)