🌟 중성 (中聲)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중성 (
중성
)
🗣️ 중성 (中聲) @ Giải nghĩa
- 풀어쓰다 : 한글의 글자 모양을 풀어서 초성, 중성, 종성의 차례대로 늘어놓아 쓰다.
🗣️ 중성 (中聲) @ Ví dụ cụ thể
- 한국어의 음절은 초성, 중성, 종성으로 구성되며, 총 네 가지의 유형으로 나타날 수 있다. [초성 (初聲)]
- 한글은 초성, 중성, 종성으로 이루어진 글자이다. [종성 (終聲)]
- 이 옷은 얼룩이 묻었을 때 물걸레에 중성 세제를 묻혀서 톡톡 두드리듯 얼룩을 지워야 한다. [물걸레]
- 나는 산성과 염기성 용액을 섞어서 중성 용액을 만들었다. [염기성 (鹽基性)]
- 알칼리성 세제는 중성 세제에 비하여 세정력이 뛰어나다. [알칼리성 (alkali性)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 중성
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92)