🌟 중성 (中聲)

Danh từ  

1. 음절의 구성에서 중간 소리인 모음.

1. ÂM GIỮA: Nguyên âm là âm giữa trong cấu trúc của âm tiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초성과 중성.
    Initial consonants and neuter.
  • 중성을 넣다.
    Neutralize.
  • 중성을 발음하다.
    Pronounce the neutral.
  • 자음의 경우는 특정 중성을 넣어 함께 발음하는 것이 일반적이다.
    In the case of consonants, it is common to pronounce them together with a particular neutral.
  • 한글은 초성, 중성, 종성을 모아서 쓰는 음절 구조를 가지고 있다.
    Hangeul has a syllable structure that compiles initial consonants, medial vowels, and bells.
  • 한국인은 한국어에는 없는 어두에 오는 자음군을 보통 어떻게 발음하죠?
    How do koreans usually pronounce dark consonants that are not in korean?
    특정 중성을 넣어서 발음한답니다.
    Pronounce it with a specific gravity.
Từ tham khảo 종성(終聲): 음절의 구성에서 마지막 소리인 자음.
Từ tham khảo 초성(初聲): 음절의 구성에서 처음 소리인 자음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중성 (중성)


🗣️ 중성 (中聲) @ Giải nghĩa

🗣️ 중성 (中聲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92)