🌟 풀어쓰다

Động từ  

1. 한글의 글자 모양을 풀어서 초성, 중성, 종성의 차례대로 늘어놓아 쓰다.

1. VIẾT THEO ÂM TỰ: Tách hình dạng con chữ của Hangul và viết dàn theo thứ tự âm đầu, âm giữa, âm cuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풀어쓴 글자.
    Unwrote letters.
  • Google translate 한글을 풀어쓰다.
    Unwrote hangul.
  • Google translate 한글을 풀어쓴다면 가독성이 떨어질 수 있다.
    If you write in korean, it can be less readable.
  • Google translate 한 국어학자는 소리 나는 차례에 맞춰 한글을 풀어쓸 것을 주장했다.
    A korean linguist insisted on writing hangeul in a loud sequence.
  • Google translate 지금은 한글을 풀어쓰지 않지요?
    You don't write korean now, do you?
    Google translate 네, 종성이 초성과 중성의 아래에 오니까 현재는 모아쓰는 방식을 취하고 있어요.
    Yeah, it's under initial and neutral, so we're now using a collection method.

풀어쓰다: disjoin a syllable,,séparer les lettres,escribir en dirección horizontal,يحللّ,задалж бичих,viết theo âm tự,เขียนเรียงพยัญชนะต้น กลาง ท้าย,,,分写,拆开写,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풀어쓰다 (푸러쓰다) 풀어써 (푸러써) 풀어쓰니 (푸러쓰니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78)