🌟 풀어쓰다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풀어쓰다 (
푸러쓰다
) • 풀어써 (푸러써
) • 풀어쓰니 (푸러쓰니
)
🌷 ㅍㅇㅆㄷ: Initial sound 풀어쓰다
-
ㅍㅇㅆㄷ (
풀어쓰다
)
: 한글의 글자 모양을 풀어서 초성, 중성, 종성의 차례대로 늘어놓아 쓰다.
Động từ
🌏 VIẾT THEO ÂM TỰ: Tách hình dạng con chữ của Hangul và viết dàn theo thứ tự âm đầu, âm giữa, âm cuối.
• Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78)