🌟 편수 (便數)

Danh từ  

1. 비행기나 배, 자동차, 기차 등이 운행하는 수.

1. SỐ CHUYẾN, SỐ LƯỢT: Số lần vận hành những phương tiện như máy bay, tàu, xe hay tàu lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운항 편수.
    Number of flights.
  • Google translate 운행 편수.
    Number of flights.
  • Google translate 편수가 늘다.
    Increase in flight.
  • Google translate 편수가 적다.
    Have a small flight.
  • Google translate 편수를 줄이다.
    Reduce the number of flights.
  • Google translate 명절에는 기차 운행 편수가 늘어난다.
    The number of trains increases during holidays.
  • Google translate 경제가 어려워지자 휴가철 비행기 운항 편수가 크게 줄었다.
    As the economy got tough, the number of flights during the holiday season dropped significantly.
  • Google translate 학교까지 바로 오는 버스가 있는데 왜 지하철을 타고 왔어?
    Why did you take the subway when there's a bus coming straight to school?
    Google translate 버스는 운행 편수가 적어서 타려면 오래 기다려야 하거든.
    Buses are low, so we have to wait a long time to get on.

편수: number of flights; number of trips,びんすう【便数】,nombre de vols, nombre de trajets,número de vehículos en circulación,عدد الرحلات الجوية، عدد الرحلات,тээвэрлэлтийн тоо,số chuyến, số lượt,จำนวนเที่ยวบิน(เรือ, รถไฟ, รถโดยสาร),frekuensi pengoperasian,количество транспорта; количество передвижений; количество рейсов,班次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편수 (편쑤)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191)