🌟 소회 (所懷)

Danh từ  

1. 마음에 품고 있는 느낌이나 생각.

1. NỖI LÒNG, TÂM SỰ: Suy nghĩ hoặc cảm nhận đang ấp ủ trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소회를 내비치다.
    Express one's thoughts.
  • Google translate 소회를 말하다.
    Tell me your thoughts.
  • Google translate 소회를 밝히다.
    Express one's feelings.
  • Google translate 소회를 적다.
    Write down one's impressions.
  • Google translate 소회를 털어놓다.
    Express one's feelings.
  • Google translate 글짓기 대회의 심사 위원단은 후보작들에 대한 전반적인 소회를 밝혔다.
    The panel of judges at the writing contest expressed their overall thoughts on the nominations.
  • Google translate 퇴임하신 교장 선생님은 삼십 년이 넘는 교직 생활이 즐거웠다는 소회를 말씀하셨다.
    The retired principal expressed his feelings that he had enjoyed teaching for over thirty years.
  • Google translate 지난 선거에서의 패배에 대한 김 대표님의 소회를 듣고 싶습니다.
    I'd like to hear from mr. kim about his defeat in the last election.
    Google translate 솔직히 말씀드리면, 당시에 제 기분은 매우 절망적이었습니다.
    To be honest, i felt very desperate at the time.

소회: impression; opinion,しょかい【所懐】。しょかん【所感】,impression, pensée, idée, sentiment,pensamiento, idea, opinión,انطباع,дотор санаа, дотоод сэтгэл,nỗi lòng, tâm sự,ความรู้สึกในใจ, ความคิดในใจ,buah pikiran,душевные чувства,心怀,心思,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소회 (소ː회) 소회 (소ː훼)

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138)