🌟 기술하다 (記述 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기술하다 (
기술하다
)
📚 Từ phái sinh: • 기술(記述): 어떤 사실을 있는 그대로 적음. 또는 그런 기록.
🗣️ 기술하다 (記述 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시제를 기술하다. [시제 (時制)]
- 간결하게 기술하다. [간결하다 (簡潔하다)]
- 현대사를 기술하다. [현대사 (現代史)]
- 담담히 기술하다. [담담히 (淡淡히)]
- 한국사를 기술하다. [한국사 (韓國史)]
- 사회상을 기술하다. [사회상 (社會相)]
🌷 ㄱㅅㅎㄷ: Initial sound 기술하다
-
ㄱㅅㅎㄷ (
고소하다
)
: 볶은 깨나 갓 구운 빵에서 나는 것과 같은 냄새나 맛의 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON, BÙI: Có mùi vị như là vị mè (vừng) rang hay dầu mè. -
ㄱㅅㅎㄷ (
공손하다
)
: 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LỄ PHÉP VÀ KHIÊM TỐN: Lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn. -
ㄱㅅㅎㄷ (
구수하다
)
: 보리차, 숭늉, 된장국 등에서 나는 맛이나 냄새와 같다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON: Tựa như vị hay mùi phát ra từ trà lúa mạch, nước cơm cháy, canh tương… -
ㄱㅅㅎㄷ (
고상하다
)
: 행동, 취미 등의 수준이 높고 품위가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CAO THƯỢNG, CAO QUÝ: Có phẩm hạnh tốt thể hiện qua hành động, sở thích. -
ㄱㅅㅎㄷ (
고사하다
)
: 어떤 일이나 그에 대한 능력, 경험, 지불 등을 아예 제외하거나 접어 두다.
☆
Động từ
🌏 ĐỪNG NÓI CHI: Loại trừ hoàn toàn hoặc tạm gác lại việc nào đó hay năng lực, kinh nghiệm, số tiền phải chi,.. cho việc đó. -
ㄱㅅㅎㄷ (
경솔하다
)
: 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động. -
ㄱㅅㅎㄷ (
간소하다
)
: 간단하고 소박하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN DỊ: Đơn giản và đơn sơ. -
ㄱㅅㅎㄷ (
극심하다
)
: 상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.
☆
Tính từ
🌏 CỰC KÌ NGHIÊM TRỌNG, CỰC KÌ KHẮC NGHIỆT, TỘT ĐỘ, TỘT BỰC: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá. -
ㄱㅅㅎㄷ (
근사하다
)
: 거의 같다.
☆
Tính từ
🌏 GẦN GIỐNG, XẤP XỈ: Gần như giống nhau.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97)