🌟 기술하다 (記述 하다)

Động từ  

1. 어떤 사실을 있는 그대로 적다.

1. GHI CHÉP: Ghi chép lại một sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사실을 기술하다.
    Describe the facts.
  • Google translate 언어를 기술하다.
    Describe the language.
  • Google translate 역사를 기술하다.
    Describes history.
  • Google translate 특성을 기술하다.
    Describe the characteristics.
  • Google translate 상세하게 기술하다.
    Describe in detail.
  • Google translate 정확하게 기술하다.
    To describe accurately.
  • Google translate 역사를 기술한 내용을 보면 당시 사람들의 삶을 알 수 있다.
    The description of history reveals the lives of the people of that time.
  • Google translate 저자는 스트레스를 현대인의 가장 큰 질병이라고 기술하고 있다.
    The author describes stress as the greatest disease of modern people.
  • Google translate 김 기자님은 언론인의 소임이 무엇이라고 생각하세요?
    What do you think is the job of a journalist?
    Google translate 사실을 왜곡하지 않고 정확하게 기술하는 것이라고 생각합니다.
    I think it's to describe facts accurately without distorting them.

기술하다: describe; depict,きじゅつする【記述する】。ろんじゅつする【論述する】。びょうしゃする【描写する】,décrire, relater, dépeindre, faire une description,describir, relatar, narrar, escribir,يَصف، يروي,тэмдэглэх, бичих,ghi chép,บันทึกเชิงพรรณนา, เขียนพรรณนา, เขียนบรรยาย,menulis, mencatat,описывать; записывать,记述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기술하다 (기술하다)
📚 Từ phái sinh: 기술(記述): 어떤 사실을 있는 그대로 적음. 또는 그런 기록.

🗣️ 기술하다 (記述 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Chính trị (149) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97)