🌟 기술하다 (記述 하다)

Động từ  

1. 어떤 사실을 있는 그대로 적다.

1. GHI CHÉP: Ghi chép lại một sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사실을 기술하다.
    Describe the facts.
  • 언어를 기술하다.
    Describe the language.
  • 역사를 기술하다.
    Describes history.
  • 특성을 기술하다.
    Describe the characteristics.
  • 상세하게 기술하다.
    Describe in detail.
  • 정확하게 기술하다.
    To describe accurately.
  • 역사를 기술한 내용을 보면 당시 사람들의 삶을 알 수 있다.
    The description of history reveals the lives of the people of that time.
  • 저자는 스트레스를 현대인의 가장 큰 질병이라고 기술하고 있다.
    The author describes stress as the greatest disease of modern people.
  • 김 기자님은 언론인의 소임이 무엇이라고 생각하세요?
    What do you think is the job of a journalist?
    사실을 왜곡하지 않고 정확하게 기술하는 것이라고 생각합니다.
    I think it's to describe facts accurately without distorting them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기술하다 (기술하다)
📚 Từ phái sinh: 기술(記述): 어떤 사실을 있는 그대로 적음. 또는 그런 기록.

🗣️ 기술하다 (記述 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8)