🌟 현대사 (現代史)

Danh từ  

1. 제이 차 세계 대전 이후의 역사.

1. LỊCH SỬ HIỆN ĐẠI: Lịch sử từ sau Đại chiến thế giới lần thứ hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 격동의 현대사.
    Modern history of turbulence.
  • Google translate 현대사 수업.
    Class of modern history.
  • Google translate 현대사의 특성.
    Characteristics of modern history.
  • Google translate 현대사를 공부하다.
    Study modern history.
  • Google translate 현대사를 기술하다.
    Describe modern history.
  • Google translate 현대사를 연구하다.
    Study modern history.
  • Google translate 현대사를 재조명하다.
    Shed new light on modern history.
  • Google translate 현대사를 해석하다.
    Interpret modern history.
  • Google translate 학생들이 역사 시간에 현대사를 배운다.
    Students learn modern history in history class.
  • Google translate 한국의 현대사를 보면 민주주의를 세우려는 운동이 있었음을 알 수 있다.
    The modern history of korea shows that there was a movement to establish democracy.
  • Google translate 역사학과라고 하셨죠? 세부 전공은 뭐예요?
    You said history, right? what is your cebu major?
    Google translate 네, 현대사를 연구하고 있습니다.
    Yeah, i'm working on modern history.

현대사: modern history,げんだいし【現代史】,histoire contemporaine,historia moderna,التاريخ الحديث، التاريخ المعاصر,орчин үеийн түүх,lịch sử hiện đại,ประวัติศาสตร์สมัยใหม่, ประวัติศาสตร์ยุคใหม่,sejarah modern, sejarah masa kini,новейшая история,现代史,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현대사 (현ː대사)

🗣️ 현대사 (現代史) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226)