🌟 현대사 (現代史)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현대사 (
현ː대사
)
🗣️ 현대사 (現代史) @ Ví dụ cụ thể
- 이번에 학과에서 현대사 강의를 개설했더라. [개설하다 (開設하다)]
🌷 ㅎㄷㅅ: Initial sound 현대사
-
ㅎㄷㅅ (
협동심
)
: 어떤 일을 하기 위해 서로 마음과 힘을 하나로 합하려는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN HIỆP ĐỒNG, SỰ ĐỒNG TÂM HIỆP LỰC: Lòng muốn cùng hợp lực và tinh thần làm một để làm việc nào đó. -
ㅎㄷㅅ (
활동성
)
: 몸을 움직여 행동하거나 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HOẠT ĐỘNG: Tính chất vận động cơ thể, hành động hoặc nỗ lực làm để thu kết quả tốt trong công việc nào đó. -
ㅎㄷㅅ (
현대식
)
: 현대에 알맞은 형식이나 방식.
Danh từ
🌏 KIỂU HIỆN ĐẠI, MẪU HIỆN ĐẠI: Hình thức hay phương thức phù hợp với hiện đại. -
ㅎㄷㅅ (
현대성
)
: 현대에 어울리거나 알맞은 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆN ĐẠI: Đặc tính đúng với hoặc phù hợp với hiện tại. -
ㅎㄷㅅ (
현대사
)
: 제이 차 세계 대전 이후의 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ HIỆN ĐẠI: Lịch sử từ sau Đại chiến thế giới lần thứ hai.
• Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226)