🌟 현대식 (現代式)

Danh từ  

1. 현대에 알맞은 형식이나 방식.

1. KIỂU HIỆN ĐẠI, MẪU HIỆN ĐẠI: Hình thức hay phương thức phù hợp với hiện đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현대식 건물.
    A modern building.
  • Google translate 현대식 구조.
    Modern structure.
  • Google translate 현대식 시설.
    Modern facilities.
  • Google translate 현대식 요소.
    Modern elements.
  • Google translate 현대식 호텔.
    A modern hotel.
  • Google translate 현대식으로 개조하다.
    Modify into a modern style.
  • Google translate 현대식으로 바꾸다.
    To change to a modern way.
  • Google translate 현대식으로 입다.
    Dressed in modern style.
  • Google translate 현대식으로 짓다.
    Build in a modern way.
  • Google translate 김 사장의 집은 옛 저택을 현대식으로 개조한 건물이었다.
    Kim's house was a modern version of his old mansion.
  • Google translate 우리 군은 강력한 현대식 무기를 사용하여 전쟁에서 크게 승리하였다.
    Our army won the war by a great deal, using powerful modern weapons.
  • Google translate 재래식 화장실을 현대식으로 바꾸니 훨씬 좋지요?
    Isn't it much better to change conventional toilets to modern ones?
    Google translate 네. 냄새도 덜 나고 사용하기가 편리하네요.
    Yes. it smells less and is easy to use.

현대식: being modern; modern style,げんだいふう【現代風】,style contemporain, style moderne,estilo moderno,الأساليب الحديثة,орчин үеийн,kiểu hiện đại, mẫu hiện đại,รูปแบบใหม่, รูปแบบปัจจุบัน, วิถีสมัยใหม่,gaya modern, cara modern, bentuk modern,современный стиль,现代式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현대식 (현ː대식) 현대식이 (현ː대시기) 현대식도 (현ː대식또) 현대식만 (현ː대싱만)


🗣️ 현대식 (現代式) @ Giải nghĩa

🗣️ 현대식 (現代式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)