🌟 현대식 (現代式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현대식 (
현ː대식
) • 현대식이 (현ː대시기
) • 현대식도 (현ː대식또
) • 현대식만 (현ː대싱만
)
🗣️ 현대식 (現代式) @ Giải nghĩa
- 옥상 (屋上) : 현대식 건물에서 지붕 부분을 평면으로 만들어 활용할 수 있도록 만들어 놓은 곳.
🗣️ 현대식 (現代式) @ Ví dụ cụ thể
- 현대식 양옥집. [양옥집 (洋屋집)]
- 현대식 양식으로 지어진 새 아파트에 민준이네가 가장 먼저 분양을 받고 초입을 하였다. [초입 (初入)]
- 이 건물은 지상 십이 층, 지하 이 층의 현대식 건물로 지어졌다. [지상 (地上)]
- 한식으로 지어진 것처럼 보이는 이 건물은 사실 외관만 한식이고 내부는 현대식 건물이다. [한식 (韓式)]
🌷 ㅎㄷㅅ: Initial sound 현대식
-
ㅎㄷㅅ (
협동심
)
: 어떤 일을 하기 위해 서로 마음과 힘을 하나로 합하려는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN HIỆP ĐỒNG, SỰ ĐỒNG TÂM HIỆP LỰC: Lòng muốn cùng hợp lực và tinh thần làm một để làm việc nào đó. -
ㅎㄷㅅ (
활동성
)
: 몸을 움직여 행동하거나 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HOẠT ĐỘNG: Tính chất vận động cơ thể, hành động hoặc nỗ lực làm để thu kết quả tốt trong công việc nào đó. -
ㅎㄷㅅ (
현대식
)
: 현대에 알맞은 형식이나 방식.
Danh từ
🌏 KIỂU HIỆN ĐẠI, MẪU HIỆN ĐẠI: Hình thức hay phương thức phù hợp với hiện đại. -
ㅎㄷㅅ (
현대성
)
: 현대에 어울리거나 알맞은 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆN ĐẠI: Đặc tính đúng với hoặc phù hợp với hiện tại. -
ㅎㄷㅅ (
현대사
)
: 제이 차 세계 대전 이후의 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ HIỆN ĐẠI: Lịch sử từ sau Đại chiến thế giới lần thứ hai.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47)