🌟 지상 (地上)

  Danh từ  

1. 땅 위.

1. TRÊN MẶT ĐẤT: Trên đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지상 주차장.
    Ground parking.
  • Google translate 지상 훈련.
    Ground training.
  • Google translate 지상을 내려다보다.
    Look down upon the ground.
  • Google translate 지상에 살다.
    Live on the ground.
  • Google translate 지상으로 떨어지다.
    Fall to the ground.
  • Google translate 우리 집은 지상에서 지하까지 창문을 연결해 놓아서 햇볕이 잘 든다.
    Our house has windows connected from ground to basement, so it gets sunny easily.
  • Google translate 이 건물은 지상 십이 층, 지하 이 층의 현대식 건물로 지어졌다.
    This building is built as a modern building with twelve floors above ground and two floors underground.
  • Google translate 추락하는 비행기가 지상과 점점 가까워지자 경보음이 더욱 심하게 울렸다.
    As the plane crashed closer and closer to the ground, the alarm went off even worse.
Từ đồng nghĩa 땅바닥: 아무것도 깔려 있지 않은 땅의 바닥.
Từ đồng nghĩa 지면(地面): 땅의 바닥.
Từ trái nghĩa 지하(地下): 땅속이나 땅을 파고 그 아래에 만든 건물의 공간., (비유적으로) 저승.,…

지상: ground,ちじょう【地上】,(n.) surface du sol,,على الأرض,газар дээр,trên mặt đất,บนดิน, บนพื้นดิน,atas tanah,,地面,地上,

2. 현실 세계.

2. TRÊN ĐỜI, TRÊN THẾ GIAN: Thế giới hiện thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지상 낙원.
    Ground paradise.
  • Google translate 지상의 과제.
    Task on the ground.
  • Google translate 지상에 내려오다.
    Come down to the ground.
  • Google translate 지상에 존재하다.
    Exist on earth.
  • Google translate 지상에서 사라지다.
    Disappear from the ground.
  • Google translate 그는 자신이 한 일을 이 세상 아무도 해내지 못한 지상 최고의 일이라며 자랑했다.
    He bragged that what he had done was the best thing on earth that no one in the world had ever done.
  • Google translate 나는 아내를 처음 만났을 때 천국에서 지상으로 내려온 천사 같다고 느꼈다.
    When i first met my wife, i felt like an angel from heaven to earth.
  • Google translate 사진 속에서만 볼 수 있는 이 새는 이제 멸종이 되어 이 지상에서 사라졌다.
    This bird, which can only be seen in photographs, is now extinct and has disappeared from this earth.
Từ đồng nghĩa 현세(現世): 지금 이 세상., 불교의 세 가지 세상 중에서 지금 살아 있는 이 세상.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지상 (지상)
📚 thể loại: Thông tin địa lí  

🗣️ 지상 (地上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155)